Trong tiếng Anh, chữ “s” đóng vai trò quan trọng và đa dạng trong nhiều ngữ cảnh. Tuy xuất hiện phổ biến nhưng không phải ai cũng hiểu đầy đủ ý nghĩa của ký tự này. Vì vậy, hãy cùng MochiMochi tìm hiểu chi tiết về “s” để vận dụng đúng cách nhé.

Khái niệm của “s” trong tiếng Anh

Chữ “s” trong tiếng Anh có thể đại diện cho nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là diễn giải chi tiết cho một số trường hợp phổ biến:

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

enjoying or showing or marked by joy or pleasure

spent many happy days on the beach

well expressed and to the point

felicitous: marked by good fortune

glad: eagerly disposed to act or to be of service

happy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

happy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm happy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của happy.

vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao)

I shall be happy to accept your invitation: tôi sung sướng nhận lời mời của ông

a happy marriage: một cuộc hôn nhân hạnh phúc

khéo chọn, rất đắt, rất đúng, tài tình (từ, thành ngữ, câu nói...); thích hợp (cách xử sự...)

a happy rectort: câu đối đáp rất tài tình

a happy guess: lời đoán rất đúng

(từ lóng) bị choáng váng, bị ngây ngất (vì bom...)

S là dạng rút gọn của trợ động từ

Trong tiếng Anh, “s” thường là dạng rút gọn của trợ động từ “is”. Đây là một cách viết tắt giúp câu trở nên ngắn gọn và dễ nói hơn. “S” chủ yếu được dùng với chủ ngữ là danh từ số ít hoặc đại từ ngôi thứ ba số ít (he, she, it).

Khi sử dụng “’s” thay cho “is”, nó vẫn giữ nguyên ý nghĩa là chỉ trạng thái, mô tả hành động đang xảy ra ở thì hiện tại.

“S” được sử dụng để diễn tả quyền sở hữu hoặc mối quan hệ giữa các danh từ. Cách thêm “’s” vào danh từ giúp ta nói về những thứ thuộc về ai đó hoặc cái gì đó một cách ngắn gọn và rõ ràng. Có hai trường hợp chính sử dụng sở hữu cách:

Khi một danh từ số ít thể hiện sở hữu, ta chỉ cần thêm “’s” vào cuối danh từ đó.

Trong những câu này, “’s” được dùng để chỉ ra rằng cuốn sách thuộc về John và cái đuôi thuộc về con chó.

2.2. Danh từ số nhiều, kết thúc bằng “s”

Đối với danh từ số nhiều đã kết thúc bằng “s”, chỉ cần thêm dấu nháy đơn (‘) ở cuối danh từ mà không thêm “s”.

Ở đây, “students” và “teachers” đã là danh từ số nhiều, vì vậy chỉ cần thêm dấu nháy đơn để thể hiện quyền sở hữu mà không cần thêm “s”.

3. S là hậu tố của danh từ số nhiều

Khi muốn chuyển một danh từ từ số ít sang số nhiều, hậu tố “-s” thường được thêm vào cuối từ. Đây là quy tắc cơ bản và được áp dụng rộng rãi cho nhiều danh từ thông thường. Việc thêm “-s” giúp chỉ ra rằng có nhiều hơn một đối tượng hoặc người.

Tuy nhiên, có một số ngoại lệ và trường hợp bất quy tắc. Ví dụ, những từ kết thúc bằng “ch,” “sh,” “x,” “s,” “z” thường thêm “-es” để tạo số nhiều như “box” → “boxes” (những cái hộp), hoặc “bus” → “buses” (những chiếc xe buýt).

4. S là hậu tố đứng sau động từ khi chủ ngữ trong câu thuộc ngôi thứ ba số ít

Khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it) hoặc danh từ số ít, động từ trong thì hiện tại đơn phải được thêm hậu tố “s” hoặc “es”. Đây là một quy tắc ngữ pháp nhằm thể hiện tính hoà hợp chủ ngữ – động từ ở trong câu. Điều này chỉ áp dụng khi hành động diễn ra trong thời điểm hiện tại hoặc xảy ra thường xuyên.

Lưu ý: Đối với những động từ kết thúc bằng “ch,” “sh,” “x,” “o,” hoặc “ss,” ta thêm “es” thay vì chỉ “s”.

Hiểu sâu hơn về những quy tắc dùng “s” chính là chìa khóa để thành thạo tiếng Anh và sử dụng ngôn ngữ đúng cách trong mọi tình huống. Hy vọng bạn đã có thêm nhiều kiến thức thú vị sau khi đọc bài viết này.

Nghĩa của từ happy - happy là gì

Dịch Sang Tiếng Việt: Tính từ 1. vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao) 2. may mắn, tốt phúc 3. sung sướng, hạnh phúc 4. khéo chọn, rất đắt, rất đúng, tài tình (từ, thành ngữ, câu nói...); thích hợp (cách xử sự...) 5. (từ lóng) bị choáng váng, bị ngây ngất (vì bom...)

Vai trò ngữ pháp của “s” trong tiếng Anh

Để nắm vững và áp dụng hiệu quả quy tắc sử dụng “s”, người học nên thực hành thường xuyên. Một phương pháp mà bạn có thể áp dụng học là lặp lại ngắt quãng (spaced repetition). Theo đó, bạn sẽ nhớ tốt hơn khi ôn lại thông tin ở những khoảng thời gian hợp lý, thay vì cố gắng học thuộc lòng trong một thời gian ngắn. Đây là kỹ thuật đã được MochiVocab áp dụng giúp bạn có thể tiết kiệm thời gian học và năng cao khả năng ghi nhớ.

MochiVocab giúp người học quản lý và ôn tập kiến thức một cách khoa học với tính năng Thời điểm vàng. Cụ thể, MochiVocab sẽ tính toán thời điểm não bộ chuẩn bị quên từ mới và gửi thông báo nhắc nhở bạn ôn tập. Từ đó, bạn sẽ được gợi nhắc ôn tập thường xuyên để chuyển thông tin từ trí nhớ ngắn hạn sang dài hạn. Ngoài ra, MochiVocab cũng chia các từ bạn đã học thành 5 cấp độ ghi nhớ, từ ở cấp độ càng cao thì khả năng ghi nhớ càng tốt. Dựa vào đây, MochiVocab sẽ phân bổ thời gian hợp lý và nhắc nhở bạn ôn tập cho đến khi thành thạo.