364 Ba Tháng Hai, Phường 12, Quận 10, TP. HCM426 Lê Quang Định, Phường 11, Quận Bình Thạnh, TP. HCM14A Huỳnh Thiện Lộc, Phường Hòa Thạnh, Quận Tân Phú, TP. HCM363 Lê Văn Thọ, Phường 9, Quận Gò Vấp, TP. HCM232 Đặng Văn Bi, Phường Bình Thọ, TP. Thủ Đức513 Nguyễn Duy Trinh, Phường Bình Trưng Đông, TP. Thủ Đức488 Nguyễn Văn Cừ, Phường An Hòa, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ

ưu việt của chương trình Tiếng Anh 4.0 Forerunners tại GLN:

Để biết thêm thông tin về các khóa học cũng như chương trình ưu đãi, vui lòng liên hệ hotline tư vấn: 0989 310 113 – 0948 666 358 để được giải đáp cụ thể và miễn phí. Tham khảo khoá học Giao tiếp Tiếng Anh của GLN ngay tại đây

Từ vựng về các hoạt động nấu ăn

– Add: thêm, bỏ một nguyên liệu, gia vị vào chung với các nguyên liệu khác

– Bake: làm chín thức ăn bằng lò; nướng lò, đút lò.

– Barbecue: nướng (thịt) bằng vỉ nướng và than.

– Beat: động tác trộn nhanh và liên tục, thường dùng cho việc đánh trứng

– Boil: nấu sôi (đối với nước) và luộc (đối với nguyên liệu khác).

– Break: bẻ, làm nguyên liệu vỡ ra thành từng miếng nhỏ.

– Broil: làm chín thức ăn bằng nhiệt độ cao; nướng, hun.

– Chop: cắt (thường là rau củ) thành từng miếng nhỏ.

– Combine: kết hợp 2 hay nhiều nguyên liệu với nhau.

– Cook: làm chín thức ăn nói chung.

– Crush: (thường dùng cho hành, tỏi) giã, băm nhỏ, nghiền

– Fry: làm chín thức ăn bằng dầu, mỡ; chiên, rán

– Grate: bào nguyên liệu trên một bề mặt nhám để tạo thành những mảnh vụn nhỏ (thường dùng cho phô mai, đá…)

– Grease: trộn với dầu, mỡ hoặc bơ.

– Grill: nướng nguyên liệu bằng vỉ (gần giống như barbecue)

– Knead: chỉ động tác ấn nén nguyên liệu xuống để trải mỏng chúng ra, thường dùng cho việc nhào bột.

– Mix: trộn lẫn 2 hay nhiều nguyên liệu bằng muỗng hoặc máy trộn.

– Measure: đong, đo lượng nguyên liệu cần thiết.

– Melt: làm chảy nguyên liệu bằng cách tác động nhiệt độ lớn vào chúng.

– Microwave: làm nóng thức ăn bằng lò vi sóng.

– Mince: băm hoặc xay nhuyễn (thường dùng cho thịt)

– Peel: lột vỏ, gọt vỏ của trái cây hay rau củ.

– Pour: đổ, rót; vận chuyển chất lỏng từ vật chứa này sang vật chứa khác

– Put: đặt một nguyên liệu hay thức ăn nào đó vào một vị trí nhất định

– Roast: quay, làm chín thức ăn bằng lò hoặc trực tiếp bằng lửa.

– Sauté: phương pháp làm chín thức ăn bằng cách đặt nhanh chúng vào chảo dầu đang sôi; xào qua, áp chảo.

– Scramble: trộn lẫn lòng đỏ và lòng trắng trứng với nhau khi chiên trên chảo nóng, bác trứng.

– Slice: cắt nguyên liệu thành lát.

– Steam: hấp cách thủy; đặt thức ăn phía trên nước được nấu sôi. Hơi nước sôi bốc lên sẽ giúp làm chín thức ăn.

– Stir: khuấy; trộn các nguyên liệu bằng cách đảo muỗng đi theo một quỹ đạo hình tròn.

– Stir fry: xào, làm chín thức ăn bằng cách đảo nhanh chóng trên chảo dầu nóng.

– Weigh: cân (khối lượng) của vật

Trên đây là bộ từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề nấu ăn. Hi vọng qua bài viết này bạn đã có thêm tài liệu để ôn tập, nâng cao kỹ năng Anh ngữ của mình.

Ngoài ra nếu đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ, bạn có thể tham khảo các khóa học tại GLN English Center để có lộ trình học Tiếng Anh một cách hiệu quả nhất nhé.

Từ vựng về đồ dùng, dụng cụ nhà bếp

– Bottle opener: cái mở chai bia

– Grater / cheese grater : cái nạo

– Kitchen foil :giấy bạc gói thức ăn

– Kitchen scales :cân thực phẩm

– Mixing bowl: bát trộn thức ăn

– Oven gloves: găng tay dùng cho lò sưởi

– Scouring pad hoặc scourer: miếng rửa bát

– Dessert spoon: thìa ăn đồ tráng miệng

– Carving knife : dao lạng thịt

– Cling film (tiếng Anh Mỹ: plastic wrap): màng bọc thức ăn

– Draining board: mặt nghiêng để ráo nước

– Washing-up liquid :nước rửa bát